Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
acquaint
US
UK
noun
The management requires employees to acquaint themselves with the safety rules
acquaint
with
familiarize
with
inform
of
or
about
make
aware
of
apprise
of
advise
of
* Các từ tương tự:
acquaintance
,
acquainted