Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
acquaint
/ə'kweint/
US
UK
Động từ
làm quen
acquaint
oneself
with
something
làm quen với điều gì
be
acquainted
with
somebody
quen biết ai
báo cho biết
acquaint
somebody
with
a
piece
of
news
báo cho ai biết một tin
* Các từ tương tự:
acquaintance
,
acquaintanceship
,
acquainted