Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
SEAL
/ˈsiːl/
US
UK
noun
plural SEALs
[count] US :a soldier in the U.S. Navy who has special training and belongs to a small group that performs dangerous missions
a
Navy
SEAL
* Các từ tương tự:
seal
,
sealant
,
sealer
,
sealing
,
sealing wax