Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sealer
/ˈsiːlɚ/
US
UK
noun
plural -ers
[count] :sealant - compare 2sealer
noun
plural -ers
[count] a person who hunts seals
a ship that is used in hunting seals - compare 1sealer