Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
ME
/ˌɛmˈiː/
US
UK
noun
[noncount] Brit medical :chronic fatigue syndrome
ME is an abbreviation of myalgic encephalomyelitis.
abbreviation
Maine
US medical examiner
* Các từ tương tự:
me
,
mea culpa
,
mead
,
meadow
,
meadowlark
,
meager
,
meal
,
meal ticket
,
meals-on-wheels