Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mead
/ˈmiːd/
US
UK
noun
[noncount] :an alcoholic drink made from honey
* Các từ tương tự:
meadow
,
meadowlark