Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Bob
/ˈbɑːb/
US
UK
noun
and Bob's your uncle
Brit informal - used to say that something is easy to do or use
Just
complete
the
form
,
pay
the
fee
,
and
Bob's
your
uncle
! [=
and
there
you
go
]
* Các từ tương tự:
bob
,
bobbin
,
bobble
,
bobby
,
bobby pin
,
bobby socks
,
bobcat
,
bobsled
,
bobsleigh