Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bobby
/ˈbɑːbi/
US
UK
noun
plural bobbies
[count] Brit old-fashioned + informal :police officer
a
bobby
on
his
beat
* Các từ tương tự:
bobby pin
,
bobby socks