Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
-some
/səm/
US
UK
adj suffix
having a specified quality
burdensome
causing a specified feeling or condition
fearsome
awesome
quarrelsome
noun suffix
a group of (so many) people or things
foursome
[=
a
group
of
four
people
]
* Các từ tương tự:
some
,
somebody
,
someday
,
somehow
,
someone
,
someplace
,
somersault
,
something
,
sometime