Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
zest
/zest/
US
UK
Danh từ
sự say mê; sự thích thú
enter
into
a
plan
with
zest
say mê bước vào một kế hoạch
thú vị tăng thêm; hương vị đượm thêm
the
element
of
risk
gave
[
an
]
added
zest
to
the
adventure
yếu tố mạo hiểm tăng thêm thú vị cho cuộc phiêu lưu
vỏ cam chanh [dùng làm] gia vị
* Các từ tương tự:
zestful
,
zestfully