Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
zenith
/'zeniθ/
US
UK
Danh từ
thiên đỉnh
(nghĩa bóng) tột đỉnh
reach
the
zenith
of
one's
power
đạt đến tột đỉnh của quyền hành
* Các từ tương tự:
zenithal