Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
yielding
/'ji:ldiŋ/
US
UK
Tính từ
mềm, dẻo, dễ uốn
yielding
material
vật liệu mềm dẻo
mềm mỏng, dễ tính (người)
* Các từ tương tự:
yieldingly