Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
yearn
/jɜ:n/
US
UK
Động từ
khát khao; nóng lòng
he
yearned
for
home
anh ta khao khát trở về quê
she
yearned
to
return
to
her
native
country
cô ta nóng lòng trở về quê cha đất tổ
* Các từ tương tự:
yearning
,
yearningly