Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wry
/rai/
US
UK
Tính từ
(wryer, wryest)
(thường thuộc ngữ) nhăn nhó
a
wry
face
bộ mặt nhăn nhó
giễu cợt
a
wry
smile
nụ cười giễu cợt
* Các từ tương tự:
wryly
,
wryneck
,
wryness