Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
wrongful
/ˈrɑːŋfəl/
US
UK
adjective
not legal, fair, or moral
wrongful
conduct
He
is
suing
his
former
employer
for
wrongful
termination
.
* Các từ tương tự:
wrongful death