Động từ
cựa quậy, ngọ nguậy
đừng có cựa quậy nữa, ngồi yên đi!
thằng bé ngọ nguậy ngón chân
luồn lách
chúng nó tìm cách luồn lách chui qua lớp hàng rào dày
wriggle out of something (doing something)
(khẩu ngữ)
lẩn tránh
bà ta tìm cách lẩn tránh không trả lời tất cả các câu hỏi
Danh từ
sự cựa quậy, sự ngọ nguậy