Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
wrest
/rest/
US
UK
Động từ
giật mạnh
wrest
a
sword
out
of
someone's
hand
giật mạnh thanh kiếm khỏi tay ai
cố moi ra, cố giành cho được
wrest
a
confession
cố moi ra một lời thú tội
foreign
investors
are
trying
to
wrest
control
of
the
firm
from
the
family
các nhà đầu tư nước ngoài đang cố giành quyền kiểm soát công ty từ tay gia đình ấy
* Các từ tương tự:
wrestle
,
wrestler
,
wrestling