Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
wrecker
/'rekə[r]/
US
UK
Danh từ
kẻ phá hoại tàu bè (cho đâm vào đá, để tàu chìm mà hôi của)
kẻ vớt hàng hóa tàu đắm
(Mỹ) xe cứu nạn (kéo xe bị hỏng sau tai nạn về)