Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
wreath
/ri:θ/
US
UK
Danh từ
(số nhiều wreaths /ri:θz/)
vòng hoa [tang]
she
laid
a
wreath
on
his
grave
nàng đặt một vòng hoa trên mộ chàng
vòng hoa [danh dự]
a
laurel
wreaths
vòng nguyệt quế
(văn) đám cuồn cuộn, cuộn
wreaths
of
smoke
những cuộn khói
* Các từ tương tự:
wreathe