Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wrapping
/'ræpiŋ/
US
UK
Danh từ
vật bọc
the
wrappings
round
a
mummy
vật bọc xác ướp
giấy bọc, vải bọc
put
plenty
of
wrapping
round
the
china
when
you
pack
it
hãy gói nhiều lớp giấy quanh đồ sứ khi anh đóng gói
* Các từ tương tự:
wrapping paper