Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
workman
US
UK
noun
/ˈwɚkmən/ , pl -men /-mən/
[count] :a skilled worker (such as an electrician or carpenter)
* Các từ tương tự:
workmanlike
,
workmanship