Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
wont
/wəʊnt/
/wɔ:nt/
US
UK
Tính từ
wont to do something
(cũ hoặc tu từ)
quen, có thói quen làm gì
he
was
wont
to
give
lengthy
speeches
ông ta có thói diễn thuyết dài dòng
Danh từ
(số ít; tu từ)
thói quen
she
went
for
a
walk
after
breakfast
,
as
was
her
wont
chị ta đi dạo một vòng sau bữa ăn sáng theo thói quen của chị ta
* Các từ tương tự:
wonted