Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wizened
/ˈwɪzənd/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :dry and wrinkled usually because of old age
the
old
man's
wizened
face