Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
wittingly
/'witiŋli/
US
UK
Phó từ
(đặc biệt trong câu phủ định)
[một cách] có chủ tâm, [một cách] cố ý
I
would
never
wittingly
offend
him
tôi không bao giò cố ý xúc phạm ông ta