Danh từ
(cách viết khác eyewitness) người chứng kiến
người chứng kiến tai nạn
nhân chứng (trước tòa)
nhân chứng cho bên bị
người làm chứng
anh làm chứng cho thỏa thuận giữa chúng tôi được không?
bằng chứng
quần áo tả tơi là bằng chứng về sự nghèo túng của hắn
bear witness
Động từ
chứng kiến
chứng kiến một vụ án mạng
chúng ta đang chứng kiến sự phát triển khoa học quan trọng nhất của thế kỷ
làm chứng (cho việc ký một văn kiện)
làm chứng cho việc ký một hợp đồng
làm chứng cho một chữ ký
làm chứng lời khai là đúng sự thực