Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
withstand
/wið'stænd/
/witθ'stænd/
US
UK
Động từ
(withstood)
chống lại; chịu đựng
withstand
pressure
chống lại sức ép
shoes
that
will
withstand
hard
wear
giày chống được sự mài mòn mạnh, giày đi bền
* Các từ tương tự:
withstanding