Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
withholding
/wi 'houldi/
US
UK
Danh từ
sự từ chối không làm; sự từ chối không cho
sự giấu giếm (sự thật...)
sự ngăn cn
(pháp lý) sự chiếm giữ (tài sn)
* Các từ tương tự:
Withholding tax