Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
wishful
/ˈwɪʃfəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :showing a belief that something will happen or succeed even though it is not likely to happen or succeed
her
wishful
attempts
to
change
her
husband's
bad
habits
* Các từ tương tự:
wishful thinking