Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wine
/wain/
US
UK
Danh từ
rượu vang; rượu
màu rượu vang
a
wine
velvet
dress
chiếc áo bằng nhung màu rượu vang
wine, women, and song
gái, rượu và đàn địch hát xướng; thú ăn chơi
Động từ
wine and dine
[được] thết đãi hậu hĩ
our
hosts
wined
and
dined
us
very
well
chủ nhà đã thết đãi chúng tôi rất hậu hĩ
* Các từ tương tự:
wine bar
,
wine-biscuit
,
wine-butler
,
wine-cellar
,
wine-coloured
,
wine-cooler
,
wine-grower
,
wine-house
,
wine-stone