Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
wiggle
/'wigl/
US
UK
Động từ
(khẩu ngữ)
lắc lư; ngọ nguậy
stop
wiggling
and
sit
still
thôi đừng ngọ nguậy nữa, ngồi yên nào
the
baby
was
wiggling
its
toes
đứa bé ngọ nguậy ngón chân
Danh từ
(khẩu ngữ)
sự lắc lư; sự ngọ nguậy