Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
whopping
/'wɒpiŋ/
/'hwɒpiŋ/
US
UK
Tính từ
(khẩu ngữ)
rất lớn
a
whopping
lie
lời nói dối trắng trợn
Phó từ
(khẩu ngữ)
rất
a
whopping
big
hole
in
the
ground
một lỗ rất lớn ở mặt đất