Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wholesome
/'həʊlsəm/
US
UK
Tính từ
bổ dưỡng (thức ăn)
khỏe mạnh
have
a
wholesome
appearance
trông bề ngoài khỏe mạnh
lành mạnh
films
like
that
are
not
wholesome
entertainment
for
young
children
những phim như phim đó không phải là thú tiêu khiển lành mạnh đối với các cháu
* Các từ tương tự:
wholesomeness