Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wheedle
/'wi:dl/
/'hwi:dl/
US
UK
Động từ
(xấu)
vòi vĩnh; tán tỉnh
she
wheedled
the
money
out
of
her
father
cô ta vòi được tiền của bố
the
children
wheedled
me
into
letting
them
go
to
the
film
tụi trẻ tán tôi cho chúng đi xem phim
* Các từ tương tự:
wheedler