Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
whack
/wæk/
/hwæk/
US
UK
Động từ
(khẩu ngữ)
đánh mạnh
Danh từ
cú đánh mạnh; tiếng đánh mạnh
I'll
give
you
such
a
whack!
Tao lại nện cho một trận bây giờ!
(khẩu ngữ) phần
some
people
are
not
doing
their
whack
một vài người không làm phần việc của mình
whack at something
sự thử làm
I
am
prepared
to
have
a
whack
at
it
tôi đang thử làm việc đó
* Các từ tương tự:
whacked
,
whacker
,
whacking