Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
wench
/ˈwɛnʧ/
US
UK
noun
plural wenches
[count] old-fashioned + humorous :a young woman especially; :a young woman who is a servant