Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
welt
/ˈwɛlt/
US
UK
noun
plural welts
[count] :a usually large bump or red area that appears on your skin because of injury or illness
* Các từ tương tự:
welter
,
welterweight