Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wedge
/wedʒ/
US
UK
Danh từ
cái nêm
vật hình nêm
a
wedge
of
cake
một góc bánh hình nêm (hình chữ V)
drive a wedge between A and B
xem
drive
the thin end of the wedge
xem
thin
* Các từ tương tự:
wedge writing
,
wedge-shaped
,
wedgewise