Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
wearisome
/'wiərisəm/
US
UK
Tính từ
làm mệt mỏi, mệt nhọc
a
wearisome
job
một công việc mệt nhọc
chán, tẻ nhạt
* Các từ tương tự:
wearisomeness