Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wearies
US
UK
Danh từ
(thông tục) nỗi buồn; nỗi sầu muộn
I
am
getting
the
evening
wearies
chiều về, tôi thấy buồn rười rượi