Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wealth
/welθ/
US
UK
Danh từ
sự giàu có; của cải
a
man
of
great
wealth
một người rất giàu có
wealth
had
not
brought
them
happiness
của cải không mang lại hạnh phúc cho họ
wealth of something
(số ít)
sự phong phú, sự dồi dào
a
book
with
a
wealth
of
illustrations
cuốn sách có hình minh họa phong phú
* Các từ tương tự:
wealthily
,
wealthiness
,
wealthy