Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
waylay
/,wei'lei/
US
UK
Động từ
(waylaid)
mai phục; đón đường (để tấn công, để xin xỏ…)
the
patrol
was
waylaid
by
bandits
đội tuần tra bị cướp đón đường
he
waylaid
me
with
a
request
for
a
loan
nó đón đường tôi để hỏi vay tiền