Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wasting
/'westiɳ/
US
UK
Danh từ
sự tàn phá, sự phá hoại
sự hao mòn dần
Tính từ
tàn phá, phá hoại
a
wasting
storm
một trận bão tàn phá
làm hao mòn dần
a
wasting
disease
một bệnh làm hao mòn dần sức khoẻ
a
wasting
care
mối lo lắng mòn mỏi