Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
warfare
/'wɔ:feə[r]/
US
UK
Danh từ
chiến tranh
chemical
warfare
chiến tranh hóa học
guerilla
warfare
chiến tranh du kích
cuộc xung đột, cuộc đấu tranh kịch liệt
there
is
open
warfare
between
the
opponents
of
the
plan
and
its
supporters
có một cuộc xung đột công khai giữa những người phản đối và những người ủng hộ kế hoạch