Động từ
(khẩu ngữ)
xoay xở (để được cái gì)
bà ta cố xoay xở một vé mời đi dự buổi chiêu đãi
wangle out of something (doing something)
chuồn, tránh (làm gì)
chắc chắn sẽ là một bữa tiệc chán lắm, ta cố tìm cách tránh đi thôi
Danh từ
sự xoay xở
xoay xở mà đạt được cái gì