Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wand
/wɒnd/
US
UK
Danh từ
gậy phép, đũa thần (của bà tiên, mụ phù thủy…)
(cách viết khác light pen) bút sáng (ở máy điện toán)
* Các từ tương tự:
wand-bearer
,
wander
,
wanderer
,
wandering
,
wanderings
,
wanderlust
,
wandsman