Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wallow
/'wɒləʊ/
US
UK
Động từ
đầm mình (trong bùn…)
buffaloes
like
wallowing
in
the
mud
trâu thích đầm trong bùn
đam mê, đắm mình
wallow
in
debauch
đắm mình trong trụy lạc
wallow
in
wealth
ngợp trong tiền của
Danh từ
sự đầm mình
bãi đầm (của trâu…)