Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
walloping
/'wɒləpiŋ/
US
UK
Tính từ
(khẩu ngữ)
rất lớn
he
had
to
pay
a
walloping [
great
]
fine
nó phải trả một món tiền phạt rất lớn
Danh từ
(khẩu ngữ)
sự đánh đòn
she
threatened
the
children
with
a
walloping
bà ta dọa tụi trẻ sẽ cho chúng ăn đòn
sự thua hoàn toàn
our
team
got
a
terrible
walloping
yesterday
hôm qua đội chúng tôi đã bị một trận thua hoàn toàn