Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
waiter
US
UK
noun
Marie asked the waiter to bring her a clean plate
waitress
head
waiter
ma
Œ
tre
d'h
“
tel
host
hostess
sommelier
(
des
vins
)
wine
steward
stewardess
cup-bearer
Ganymede
Hebe