Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vulnerable
/'vʌlnərəbl/
US
UK
Tính từ
dễ bị thương tổn, dễ bị tấn công, dễ bị công kích
young
birds
are
very
vulnerable
to
predators
chim non dễ bị thú dữ tấn công
a
vulnerable
point
in
NATO's
defences
một điểm yếu (dễ bị tấn công) trong hệ thống phòng thủ của khối NATO
* Các từ tương tự:
vulnerableness