Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
voucher
/'vaʊt∫ə[r]/
US
UK
Danh từ
phiếu (có thể dùng thay tiền trong một số trường hợp)
luncheon
voucher
phiếu ăn trưa (phát cho công nhân ở một số nơi)
biên lai, giấy biên nhận
* Các từ tương tự:
Voucher schemes